--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
descriptive anthropology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
descriptive anthropology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descriptive anthropology
+ Noun
khoa mô tả dân tộc
dân tộc học
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
descriptive anthropology
:
khoa mô tả dân tộc
+
coelenterata
:
(động vật học) ngành động vật ruột khoang
+
ensiform-leaved
:
(thực vật học) có lá hình gươm
+
fringeless
:
không có tua
+
common roundworm
:
loài giun đũa ký sinh trong ruột của người và lợn.